Nhu cầu nhập khẩu rau đông lạnh tại Việt Nam của doanh nghiệp Nhật Bản

(08-02-2022)
Sở Công Thương Cần Thơ kính gửi quý doanh nghiệp thông tin về nhu cầu tìm mua rau đông lạnh của doanh nghiệp tại Nhật Bản. Thông tin do Thương vụ Việt Nam tại Nhật Bản cung cấp.

Công ty Nhật Bản cần nhập khẩu rau củ đông lạnh với số lượng lớn. 

Yêu cầu:

- Đóng gói 500gr
- Đông lạnh

Công ty Việt Nam sản xuất mặt hàng rau củ đông lạnh có đủ tiêu chuẩn xuất khẩu sang Nhật Bản, điền thông tin theo mẫu dưới đây và gửi tới Thương vụ Việt Nam tại Nhật Bản để kết nối với khách hàng qua email: jp@moit.gov.vn 

Thông tin liên hệ của Thương vụ Việt Nam tại Nhật Bản:

- Địa chỉ: 50-11 Motoyoyogicho, Shibuya-ku, Tokyo 151-0062, Japan

- Điện thoại: + 81 3 3466 3315

- Email: taducminh@yahoo.com

- Fax: +81 3 3466 3360

Mẫu thông tin doanh nghiệp:

HỒ SƠ DOANH NGHIỆP

COMPANY PROFILE 

1. Thông tin chung (General information)

- Tên doanh nghiệp:

(Tên tiếng Anh):

- Địa chỉ:

(Address):

- Năm thành lập (Year of establishment):

- Telephone:                                                          Fax:

- Email:                                                       Website:

- Lãnh đạo DN:                                                             Chức vụ:

(Head of enterprise):                                                      Position:

- Loại hình tổ chức (Type of organization):

DN nhà nước o                DN tư nhân o            DN có vốn đầu tư nước ngoài o      

(State-owned enterprise)            (Private enterprise)      (FDI enterprise)

- Loại hình kinh doanh (Type of business):

Sản xuất  o                     Xuất khẩu  o         Nhập khẩu  o        Tư vấn o

(Manufacturer)       (Exporter)              (Importer)              (Consultant)

- Số lượng lao động (Number of employees):

2. Tình hình hợp tác kinh doanh với thị trường Nhật Bản (Business cooperation with Japanese market)

2.1. Lĩnh vực hoạt động, kinh doanh chính:

(Main line of business):

2.2. Kết quả hoạt động kinh doanh (Business results):

Năm
(Year)

Tổng doanh thu (USD)
(Total revenue)

Doanh thu với thị trường Nhật Bản, nếu có (USD)
(Sales to Japanese market, if any)

2017

 

 

2018

 

 

2019

 

 

2.3. Mặt hàng/dịch vụ có quan hệ thương mại với Nhật Bản, nếu có (Goods/services being traded with Japan, if any):

STT
(No.)

Tên mặt hàng/dịch vụ
(Name of goods/services)

Số lượng (tấn)
(Quantity, tons)

Doanh thu (USD)
(Revenue)

 

 

 

 

2.4. Các hoạt động/dự án đã và đang hợp tác với đối tác Nhật Bản, nếu có:

(Activities/projects have been implemented with Japanese partners, if any):

2.5. Mục tiêu tìm kiếm/giao dịch với đối tác Nhật Bản:

(Targets of searching/dealing with Japanese partners):

2.6. Đầu mối liên hệ của doanh nghiệp:

(Contact point):

 

 

…, ngày… tháng… năm…

Lãnh đạo doanh nghiệp

(ký tên, đóng dấu)