Doanh nghiệp Nhật Bản cần nhập khẩu tôm khô

(15-06-2022)
Sở Công Thương Cần Thơ kính gửi quý doanh nghiệp thông tin của Thương vụ Việt Nam tại Nhật Bản về nhu cầu nhập khẩu tôm khô.

Công ty Nhật Bản ONE MORE Corp cần nhập khẩu tôm khô (Dried Baby Shrimps) của Việt Nam.

Công ty Việt Nam có khả năng xuất khẩu mặt hàng này đề nghị điền thông tin vào Form hồ sơ doanh nghiệp và gửi lại Thương vụ Việt Nam tại Nhật Bản theo email : jp@moit.gov.vn.

HỒ SƠ DOANH NGHIỆP

COMPANY PROFILE

 

1. Thông tin chung (General information)

- Tên doanh nghiệp:

(Tên tiếng Anh):

- Địa chỉ:

(Address):

- Năm thành lập (Year of establishment):

- Telephone:                                                          Fax:

- Email:                                                       Website:

- Lãnh đạo DN:                                                             Chức vụ:

(Head of enterprise):                                                      Position:

- Loại hình tổ chức (Type of organization):

DN nhà nước o                DN tư nhân o            DN có vốn đầu tư nước ngoài o      

(State-owned enterprise)            (Private enterprise)      (FDI enterprise)

- Loại hình kinh doanh (Type of business):

Sản xuất  o                     Xuất khẩu  o         Nhập khẩu  o        Tư vấn o

(Manufacturer)       (Exporter)              (Importer)              (Consultant)

- Số lượng lao động (Number of employees):

 

2. Tình hình hợp tác kinh doanh với thị trường Nhật Bản (Business cooperation with Japanese market)

v Lĩnh vực hoạt động, kinh doanh chính:

(Main line of business):

v Kết quả hoạt động kinh doanh (Business results):

Năm
(Year)

Tổng doanh thu (USD)
(Total revenue)

Doanh thu với thị trường Nhật Bản, nếu có (USD)
(Sales to Japanese market, if any)

2017

 

 

2018

 

 

2019

 

 

v Mặt hàng/dịch vụ có quan hệ thương mại với Nhật Bản, nếu có (Goods/services being traded with Japan, if any):

STT
(No.)

Tên mặt hàng/dịch vụ
(Name of goods/services)

Số lượng (tấn)
(Quantity, tons)

Doanh thu (USD)
(Revenue)

 

 

 

 

v Các hoạt động/ dự án đã và đang hợp tác với đối tác Nhật Bản, nếu có:

(Activities/projects have been implemented with Japanese partners, if any):

v Mục tiêu tìm kiếm/giao dịch với đối tác Nhật Bản:

(Targets of searching/dealing with Japanese partners):

v Đầu mối liên hệ của doanh nghiệp:

(Contact point):

 

 

…, ngày… tháng… năm…

Lãnh đạo doanh nghiệp

(ký tên, đóng dấu)